Characters remaining: 500/500
Translation

se garder

Academic
Friendly

Từ "se garder" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "giữ cho bản thân" hoặc "tránh xa" một cái gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đâyphân tích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. "Se garder de": Cụm từ này có nghĩa là "tránh xa" hoặc "cẩn thận không làm điều đó". thường được sử dụng để nhấn mạnh việc cần phải thận trọng hoặc kiềm chế.

    • Ví dụ: Il se garde de parler de ses problèmes. (Anh ấy tránh nói về những vấn đề của mình.)
  2. "Se garder": Còn có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ bản thân khỏi điều đó không tốt".

    • Ví dụ: Elle se garde de toute exagération. ( ấy giữ cho mình khỏi những thổi phồng.)
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh việc cần phải cẩn trọng với một tình huống, bạn có thể sử dụng "se garder de" để khuyên ai đó không nên làm điều đó.
    • Ví dụ: Il est important de se garder de tomber dans des pièges. (Điều quan trọngphải tránh rơi vào những cái bẫy.)
Biến thể của từ:
  • "Garder": Là động từ không phản thân (không "se") có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo vệ".
    • Ví dụ: Je garde mes secrets. (Tôi giữ bí mật của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Éviter": Nghĩa là "tránh" một điều đó.
    • Ví dụ: J'essaie d'éviter les conflits. (Tôi cố gắng tránh các xung đột.)
  • "Prévenir": Nghĩa là "ngăn ngừa" hoặc "cảnh báo".
    • Ví dụ: Il faut prévenir les dangers. (Cần phải ngăn ngừa những nguy hiểm.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se garder d'une mauvaise influence": Tránh xa một ảnh hưởng xấu.
    • Ví dụ: Il faut se garder d'une mauvaise influence. (Cần tránh xa ảnh hưởng xấu.)
Chú ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "se garder", hãy chắc chắn rằng bạn đang diễn đạt sự tự bảo vệ hoặc tránh xa cái gì đó. Cụm từ "se garder de" thường đi kèm với một hành động hoặc tình huống cụ thể bạn muốn tránh.
tự động từ
  1. hết sức tránh, giữ cho khỏi
    • Se garder de toute exagération
      hết sức tránh thổi phồng
    • Se garder du froid
      giữ cho khỏi rét

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se garder"